
Haru Urara (Umamusume) — Hướng dẫn build chi tiết, kỹ năng và lịch sự nghiệp
Share0Haru Urara trong Umamusume: Pretty Derby là một trong những Umamusume đáng yêu nhất, nhưng đồng thời cũng là một trong những nhân vật khó build do chỉ số cơ bản thấp. Bài viết này tổng hợp toàn bộ dữ liệu cần thiết về Haru Urara — từ khoảng chỉ số tối ưu, ưu tiên nâng stat, kỹ năng cần lấy, đội hình support card phù hợp đến lộ trình sự nghiệp (career) và các sự kiện quan trọng — giúp bạn có kế hoạch rõ ràng để leo đến Ura-Finale bằng Haru Urara. (Từ khóa chính: Haru Urara)
Cập nhật: Đã cập nhật kỹ năng và đề xuất support cards mới theo bản vá gần đây, đồng thời bổ sung phân tích chi tiết cho từng giai đoạn sự nghiệp.
Tokai Teio trong Umamusume: Pretty Derby, ảnh minh họa nhân vật đua ngựa.
Cách chơi Haru Urara
| Distance | Sprint (A) | Mile (B) | Medium (G) | Long (G) |
|---|---|---|---|---|
| Style | End (B) | Late (A) | Pace (G) | Front (G) |
Haru Urara thuộc loại Umamusume yếu về tổng quát, do đó không kỳ vọng cô duy trì tốc độ cao liên tục trên cự ly dài. Điểm mạnh chính là cự ly ngắn: Sprint và Mile, và đặc biệt hoạt động tương đối tốt trên địa hình Dirt. Vì stamina (Thể lực) cơ bản rất thấp, chiến thuật phù hợp là biến Haru thành một Late Surger (End Closer) — tức bứt phá ở đoạn cuối. Cần tận dụng legacy từ các racer khác để bổ sung aptitude và base stat trước khi bắt đầu sự nghiệp Haru.
- Điểm cần ưu tiên: tăng Speed và Power để chiếm vị trí tốt ở Sprint; bổ sung một mức Stamina đủ dùng (vùng 500–650 tuỳ mục tiêu).
- Playstyle: Late Surger / End Closer khi Power và Guts đạt ngưỡng; tránh xây thành Front Runner.
- Lưu ý: nhiều mục tiêu trong career không yêu cầu chiến thắng, chỉ cần top 5 để giữ tiến trình; tuy nhiên để đạt Ura-Finale win bạn phải build tầm cao hơn.
Chỉ số tối ưu cho Haru Urara
Menu huấn luyện Haru Urara trong Umamusume: màn hình hiển thị các chỉ số training.
| Stats | Optimal Number | Priority Ratio |
|---|---|---|
| Speed | 800–900 | 6 |
| Stamina | 500–600 | 4 |
| Power | 700–800 | 5 |
| Guts | 300–400 | 3 |
| Wit | 300–400 | 2 |
Giải thích kỹ thuật:
- Speed (ưu tiên cao nhất): cần để tiếp cận tốp đầu ở Sprint mà không tiêu quá nhiều Stamina.
- Power: quan trọng để đẩy qua đám đông và thực hiện sprint cuối; nếu thiếu Power, Haru dễ bị kẹt giữa các runner.
- Stamina: mặc dù tăng khó, nhưng đạt 500–600 là đủ cho đa số Sprint/Mile trong sự nghiệp; để thi Arima Kinen (2,500m Turf) cần nhắm 600–650 nếu muốn có cơ hội.
- Guts và Wit: Guts hỗ trợ vị trí, Wit giúp thu thập skill điểm và lấy một số kỹ năng phục hồi/giảm mệt. Do Haru thiếu stamina, gia tăng Wit để unlock recovery skills là hợp lý.
Lưu ý thời gian: ngày huấn luyện nhiều ở giai đoạn đầu, nên tận dụng để đạt tỷ lệ stat mong muốn trước khi các goal race bắt đầu.
Legacy (Sparks) khuyến nghị
Haru Urara cần cải thiện aptitude và base stats qua legacy:
- Nên lấy legacy từ Late Surgers và End Closers mạnh để gia tăng aptitude cho lối chơi Late Surger.
- Sparks từ Gold Ship và Special Week đặc hữu hữu ích để tăng stamina và power cơ bản.
- Special Week có skill đặc biệt “Shooting Star” (unique) có thể giúp xử lý vấn đề crowding và boost speed trong pha cuối.
Kỹ năng cần ưu tiên cho Haru Urara
Giao diện kỹ năng của Haru Urara trong Umamusume: biểu tượng và mô tả kỹ năng.
Yêu cầu kỹ năng: tập trung Sprint + Late Surger + preservation/recovery để bù thiếu stamina.
| Skills | Mô tả ngắn |
|---|---|
| Late Surger Savvy | Tối ưu vị trí khi đóng vai Late Surger. |
| Wait-and-See | Giảm fatigue ở giữa cuộc đua cho Late Surger đứng sau. |
| Sprint Corners | Tăng speed khi vào góc cua, tránh rớt lại. |
| Sprinting Gear | Tăng tốc trên đoạn thẳng cuối. |
| Lay Low | Phục hồi stamina ở đầu trận nếu bị nhiều người chắn trước. |
| Swinging Maestro | Phục hồi endurance trên góc cua, bổ trợ stamina. |
| Professor of Curvature | Tăng velocity trên góc cua để vượt ở những điểm khó. |
Gợi ý kỹ thuật: ưu tiên lấy kỹ năng phục hồi/giảm hao năng (Wait-and-See, Lay Low, Swinging Maestro) để Haru có thể tích trữ năng lượng tới cuối; bổ sung Sprint Corners/Sprinting Gear để tối ưu hóa việc bứt phá.
Support Cards phù hợp
Các support cards cần gia tăng Speed và Power, đồng thời có kỹ năng trợ Stamina cho phong cách Sprint/End Surger.
| Support Card | Thống số chính | Ghi chú |
|---|---|---|
| Kitasan Black (Fire At My Heels) | Speed | Có kỹ năng bảo tồn stamina, đồng thời boost speed & power. |
| King Halo SR | Speed | Kích hoạt skill cho Sprint, tăng speed & power phù hợp với Haru. |
| Sakura Bakusin O (Eat Fast! Yum Fast!) | Speed | Nhiều kỹ năng Sprint hữu ích ở các mốc then chốt; khắc chế Front Runners. |
| Matikanetannhauser SSR (Guts) | Guts | Hỗ trợ quản lý stamina và gây fatigue cho Front Runners. |
| Super Creek (Piece of Mind) | Stamina | Cân bằng: tăng speed, quản lý stamina, giữ vị trí. |
| Agnes Digital | Power | Hỗ trợ khi Haru bị crowding, tăng speed trên đoạn thẳng. |
| Vodka (Wild Rider) | Power | Specialty Priority — giúp tăng maximum Power trong suốt career. |
| Nishino Flower (Even the Littlest Bud) | Speed | Boost speed mạnh, kèm các skill hỗ trợ vượt đối thủ. |
| Eishin Flash (5:00AM Right on Schedule) | Speed | Card bổ trợ speed tốt khi thiếu SSR; có thể thay thế tạm. |
Kết hợp đề xuất: ưu tiên mix Speed + Power + 1 Stamina/Guts card để cân bằng theo lộ trình Late Surger.
Lộ trình sự nghiệp (Career) và các mục tiêu quan trọng
Haru Urara trong khoảnh khắc chiến thắng/biểu cảm biểu diễn sau cuộc đua.
Mở sự nghiệp Haru Urara cần thực hiện lựa chọn hợp lý ở từng turn để đạt mục tiêu fans và chỉ số theo yêu cầu.
Mục tiêu career (Turn cụ thể)
| Turn Number | Month | Objective |
|---|---|---|
| Turn 12 | Junior Year, Late June | Tham gia Junior Make Debut — 1,300m Dirt (Short) |
| Turn 37 | Junior Year, Early July | Có ít nhất 5,000 fans |
| Turn 45 | Classic Year, Early November | Có ít nhất 9,000 fans |
| Turn 48 | Classic Year, Late December | Có ít nhất 12,000 fans |
| Turn 50 | Classic Year, Late January | Đạt top 5 ở Negishi Stakes — 1,400m Dirt (Sprint) |
| Turn 52 | Senior Year, Late February | Đạt top 5 ở February Stakes — 1,600m Dirt (Mile) |
| Turn 63 | Senior Year, Early August | Đạt top 5 ở Elm Stakes — 1,700m Dirt (Mile) |
| Turn 69 | Senior Year, Early November | Giành vị trí 1st ở JBC Sprint — 1,200m Dirt (Sprint) |
| Turn 72 | Senior Year, Late December | Tham gia Arima Kinen — 2,500m Turf (Long) |
Ghi chú: Thắng Arima Kinen với Haru rất khó nếu không có legacy mạnh hướng stamina; chiến thắng Arima Kinen sẽ mở cảnh secret.
Các event và lựa chọn quan trọng
(Bảng tóm tắt sự kiện, phần lớn tuân thủ nguyên bản — giữ nguyên các lựa chọn và phần thưởng)
| Loại Event | Tên Event | Lựa chọn / Hiệu ứng |
|---|---|---|
| Costume | The Racewear I Love! | Top: +20 Speed — Bottom: +20 Power |
| Costume | Pair Interview! | Top: +20 Power — Bottom: +20 Stamina |
| Costume | Tug of War Tournament | Top: +20 Guts — Bottom: +20 Speed |
| Choices | Arm-Wrestling Contest | Top: +10 Wit — Bottom: +10 Power |
| Choices | Looking for Something Important | Top: -10 Energy, +20 Guts — Bottom: +10 Stamina |
| Choices | Sand Training! | Top: +10 Guts, +15 Skill Points — Bottom: +10 Power |
| Choices | The Final Boss… Spe! | Top: +10 Energy, +5 Skill Points — Bottom: +30 Energy +10 Skill Points OR +30 Energy, +10 Skill Points, -5 Speed, +5 Power, Slow Metabolism |
| Date Events | A Little Detour! | Top: +30 Skill Points — Bottom: +10 Stamina |
| Date Events | Parks Are Fun! | Top: +10 Speed — Bottom: +10 Power |
| Date Events | Secret Day Off Plan! | Top: +10 Speed — Middle: +10 Power — Bottom: +10 Wit |
| Date Events | So Cool! | Top: +30 Skill Points — Bottom: +10 Wit |
| Date Events | Forgot to Eat! | Top: +10 Guts — Bottom: +10 Stamina |
| Secret | After the Arima Kinent: Way, Way Better | +4 toàn chỉ số, +63 Skill Points, Long Shot hint, Yayoi Akikawa Bond +5 |
| Special | Bonus at the Start | +120 Skill Points |
| Special | Failed Training (Get Well Soon!) | Top: -1 Mood, -5 last trained stat, Practice Poor random — Bottom: -1 Mood, -10 last trained stat, Practice Poor OR Practice Perfect |
| Special | Failed Training (Don’t Overdo It!) | Top/Bottom có khả năng lợi/hại; xem chi tiết trong bảng gốc |
| Special | Extra Training | Top: +5 last trained stat, -5 Energy, heal negative status, Yayoi +5 — Bottom: +5 Energy |
| Special | At Summer Camp (Year 2) | Top: +10 Power — Bottom: +10 Guts |
| Special | Fan Letter | +1 Mood, +30 Skill Points |
| Special | Dance Lesson | Top: +10 Power — Bottom: +10 Guts |
| Special | New Year’s Resolutions | Top: +10 Stamina — Middle: +20 Energy — Bottom: +20 Skill Points |
| Special | New Year’s Shrine Visit | Top: +20 Wit — Middle: +5 toàn chỉ số — Bottom: +30 Skill Points |
| Special | Acupuncture (Just an Acupuncturist, No Worries!) | 4 option với xác suất & phần thưởng/rủi ro (cần xem kỹ từng lựa chọn) |
| Post Race | Victory!/Solid Showing/Defeat (G1, G2, G3, Pre/Op) | Các tùy chọn Top/Bottom ảnh hưởng Energy, Mood, stat random, Skill Points — giữ nguyên như bản gốc |
| Post Race | Etsuko’s Coverage (G1/G2/Pre) | Kèm thêm Energy, Mood, stat, Skill Points, Fans, và bond Etsuko Otonashi |
(Chi tiết xác suất và lựa chọn của Acupuncture & Post Race giữ nguyên theo dữ liệu gốc — tham khảo bảng đầy đủ khi quyết định chọn.)
Kết luận
Bản tóm tắt kỹ thuật:
- Mục tiêu chính: tối ưu Speed (800–900) và Power (700–800), duy trì Stamina ~500–600 cho đa số mục tiêu; tăng Guts/Wit ở mức vừa phải để hỗ trợ vị trí và lấy skill.
- Build phù hợp: Late Surger / End Closer với legacy từ các Late Surger/End Closer mạnh (Gold Ship, Special Week…) và support card tập trung Speed/Power + 1 card Stamina/Guts.
- Kỹ năng then chốt: Wait-and-See, Lay Low, Sprint Corners, Sprinting Gear, Late Surger Savvy, Swinging Maestro, Professor of Curvature.
- Lộ trình career: bám sát các mục tiêu fan và top finishes được liệt kê; ưu tiên lợi ích skill point và event cho Wit/Skill Point khi cần unlock kỹ năng recovery.
Hãy thử áp dụng lộ trình và cấu hình trên cho Haru Urara của bạn. Nếu bạn đã thử build Haru và có kết quả cụ thể (chỉ số cuối, kỹ năng đạt được, support deck), hãy chia sẻ kết quả để cộng đồng cùng so sánh và tối ưu tiếp!
