Image default
Game PC - Console

Danh sách TM tốt nhất trong Pokémon Legends: Z-A

Bài viết này tổng hợp chi tiết các TM tốt nhất trong Pokémon Legends: Z-A, bao gồm thông số (Power, cooldown), mô tả hiệu ứng, vị trí tìm kiếm và lưu ý sử dụng. Nếu bạn đang săn TM để tối ưu moveset cho đội, hướng dẫn này sẽ giúp bạn xác định TM phù hợp cho Physical/Special, chỉ rõ vị trí cụ thể trong các Wild Zone, Holovator, hoặc phần thưởng Mable’s Research. TM tốt nhất trong Pokémon Legends: Z-A được liệt kê theo từng hệ để dễ tra cứu.

Tóm tắt phương pháp chọn TM

  • Ưu tiên TM có Power cao, cooldown ngắn, và hiệu ứng phụ hữu ích (burn, poison, flinch, stat drop/boost).
  • Phân biệt Physical vs Special để phù hợp với thông số Pokémon (Atk / Sp. Atk).
  • Một số TM có điều kiện unlock (Main/Side Missions hoặc Mable’s Research level). Ghi chú cụ thể ở từng mục.
  • TM không bị hỏng sau khi dạy — có thể dạy cho nhiều Pokémon.

Best Grass TMs

Gợi ý chính: Energy Ball là TM Grass linh hoạt cho cả coverage, còn Giga Drain tốt cho Pokemon Special Grass nhưng số Poké có thể học hạn chế.

  • TM042 Giga Drain — Special — Power 75, Cooldown 9s
    Mô tả: Hồi HP theo phần trăm sát thương gây ra.
    Vị trí: Phần thưởng Mable’s Research Level 12.
    Mô tả Giga Drain: cảnh Meganium dùng đòn hút máu trong Pokémon Legends: Z-AMô tả Giga Drain: cảnh Meganium dùng đòn hút máu trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM026 Energy Ball — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Có thể giảm Special Defense; TM coverage tốt cho non-Grass.
    Vị trí: Holovator ở Bleu Sector 7 dọc South Boulevard, nhảy lên tòa nhà phía bắc.

  • TM040 Bullet Seed — Physical — Power 25 x5, Cooldown 6s
    Mô tả: Bắn hạt 5 lần (luôn đánh đủ 5 hit trong Legends: Z-A).
    Vị trí: Mái phía nam Wild Zone 5 (Bleu Sector 1), gần spawn Pidgeotto; dùng ladders từ khu có Alpha Whirlipede.


Best Fire TMs

Ưu tiên moves có khả năng gây burn; Flare Blitz mạnh nhưng có recoil.

  • TM062 Flamethrower — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Dòng lửa có khả năng gây burn.
    Vị trí: Trên mái Wild Zone 17 (Vert Sector 7).

  • TM104 Flare Blitz — Physical — Power 120, Cooldown 8s
    Mô tả: Charge cloaked in flames; có khả năng gây burn nhưng gây recoil cho user.
    Vị trí: Phần thưởng sau khi hoàn thành Main Mission 35.
    Flare Blitz: cảnh huấn luyện viên đứng cạnh Chandelure, tham chiếu vị trí TM trong Pokémon Legends: Z-AFlare Blitz: cảnh huấn luyện viên đứng cạnh Chandelure, tham chiếu vị trí TM trong Pokémon Legends: Z-A

Lưu ý: Khu vực chứa TM062 có spawn Alpha Pyroar và Alpha Mawile — chuẩn bị sẵn chiến thuật di chuyển nhanh hoặc chiến đấu.


Best Water TMs

Water có cả lựa chọn Special (Surf) và Physical (Liquidation, Waterfall). Liquidation có damage nhỉnh hơn, Waterfall cung cấp mobility.

  • TM073 Surf — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Sóng lớn bao phủ khu vực rộng.
    Vị trí: Mable’s Research Level 29 reward.
    Mable Research reward Level 29: minh họa Surf trong Pokémon Legends: Z-AMable Research reward Level 29: minh họa Surf trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM076 Liquidation — Physical — Power 85, Cooldown 8s
    Mô tả: Blast nước mạnh, có thể giảm Defense đối phương.
    Vị trí: Grassy ledge phía bắc Wild Zone 16, vị trí spawn Alpha Ampharos.

  • TM098 Waterfall — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Mô tả: Charge có thể gây flinch; cung cấp vertical mobility.
    Vị trí: Trong hệ thống cống Lumiose, Side Mission 57: The Camerupt Entrepreneur.
    Bản đồ cống Lumiose nơi tìm Waterfall trong Pokémon Legends: Z-ABản đồ cống Lumiose nơi tìm Waterfall trong Pokémon Legends: Z-A


Best Electric TMs

Thunderbolt và Wild Charge có cùng damage/cooldown; Wild Charge có thêm động tác lao vào nhưng có recoil.

  • TM067 Thunderbolt — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Blast điện, có thể gây paralyze.
    Vị trí: Mable’s Research Level 24 reward.
    Mable Research Level 24 reward: ảnh liên quan Thunderbolt trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 24 reward: ảnh liên quan Thunderbolt trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM086 Wild Charge — Physical — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Charge cloaked in electricity, người dùng chịu một phần sát thương.
    Vị trí: Mái nhà gần Justice Dojo giữa Jaune Sector 2 và 6; dùng Holovator từ Jaune Sector 6.


Best Normal TMs

Normal moves đơn giản nhưng cực kỳ linh hoạt cho nhiều đội.

  • TM071 Hyper Voice — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Tiếng hét gây sát thương diện rộng.
    Vị trí: Mái nhà Northeast của Rouge Sector 7 (gần Larvitar spawn).

  • TM033 Body Slam — Physical — Power 85, Cooldown 8s
    Mô tả: Drop lên đối thủ, có thể gây paralyze.
    Vị trí: Dùng Holovator Vert Sector 4, sau đó Roto-Glide tới platform giữa; TM nằm ở clearing.


Best Rock TMs

Rock có ít Special TM; Power Gem là lựa chọn Special hiếm, Stone Edge là Physical mạnh với crit-chance tăng.

  • TM019 Power Gem — Special — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Dùng Holovator lên roof Vert Sector 4, cross sang Vert Sector 5 rồi đi về phía nhỏ building giữa Vert 9 & 8.

  • TM065 Stone Edge — Physical — Power 100, Cooldown 10s
    Mô tả: Tăng tỉ lệ critical hit.
    Vị trí: Wild Zone 18 (NE Magenta Sector 9), TM trên construction platform — cần Roto-Glide.


Best Psychic TMs

Psychic moves rất mạnh; Psychic (TM063) là Special tiêu chuẩn, Zen Headbutt cho Physical.

  • TM063 Psychic — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Mô tả: Telekinetic attack có thể hạ Special Defense.
    Vị trí: Wild Zone 11 (giữa Jaune Sector 10 & 12); nằm phía bắc spawn Alpha Slowbro, bao quanh bởi brambles cần Fire để đốt.

  • TM059 Zen Headbutt — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Mable’s Research Level 20 reward.
    Mable Research Level 20 reward: Zen Headbutt trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 20 reward: Zen Headbutt trong Pokémon Legends: Z-A


Best Dragon TMs

Tránh Draco Meteor/Outrage do drawback trong real-time; ưu tiên Dragon Pulse và Dragon Claw cho độ ổn định.

  • TM075 Dragon Pulse — Special — Power 85, Cooldown 8s
    Vị trí: Roof north of Rust Syndicate Office — climb ladder, Roto-Glide đến roof covered in bamboo.

  • TM002 Dragon Claw — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Low roof giữa Académie Etoile (gần Wild Zone 3); hướng dẫn chi tiết route bằng Holovator + Roto-Glide như mô tả.


Best Fighting TMs

Fighting có coverage rộng; Focus Blast và Close Combat đều mạnh (120 Power) nhưng giảm phòng thủ bản thân; Power-Up Punch hữu ích để buff.

  • TM102 Focus Blast — Special — Power 120, Cooldown 12s
    Vị trí: Mable’s Research Level 44 reward.
    Mable Research Level 44 reward: Focus Blast trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 44 reward: Focus Blast trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM107 Close Combat — Physical — Power 120, Cooldown 12s
    Vị trí: Mable’s Research Level 37 reward.
    Mable Research Level 37 reward: Close Combat trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 37 reward: Close Combat trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM018 Power-Up Punch — Physical — Power 40, Cooldown 10s
    Mô tả: Tấn công kèm buff Attack.
    Vị trí: Trên mái building Wild Zone 9 (Magenta Sector 5), phía trên Cafe Rouleau; gần Alpha Kadabra.


Best Poison TMs

Poison status rất mạnh trong real-time; Sludge Bomb, Gunk Shot, Poison Jab đều có khả năng đầu độc.

  • TM053 Sludge Bomb — Special — Power 90, Cooldown 7s
    Vị trí: Mable’s Research Level 32 reward.
    Mable Research Level 32 reward: Sludge Bomb trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 32 reward: Sludge Bomb trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM100 Gunk Shot — Physical — Power 120, Cooldown 10s
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 24.

  • TM077 Poison Jab — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Mable’s Research Level 27 reward.
    Mable Research Level 27 reward: Poison Jab trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 27 reward: Poison Jab trong Pokémon Legends: Z-A


Best Ground TMs

Earthquake và Earth Power là hai lựa chọn tiêu chuẩn; Earth Power có thể giảm Sp. Def kẻ địch.

  • TM052 Earth Power — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Vị trí: Roof inside Wild Zone 15 (North Boulevard near Jaune Sector 7). Cần Holovator unlock sau khi hoàn thành Side Mission 80.

  • TM069 Earthquake — Physical — Power 100, Cooldown 10s
    Vị trí: Mable’s Research Level 34 reward.
    Mable Research Level 34 reward: Earthquake trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 34 reward: Earthquake trong Pokémon Legends: Z-A


Best Bug TMs

Không có Special Bug TM; X-Scissor là lựa chọn vật lý mạnh cho coverage Grass.

  • TM081 X-Scissor — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Wild Zone 13, khu vực được bao quanh bằng brambles — dùng Fire hoặc cut để clear.

Best Flying TMs

Hurricane là late-game; Fly hữu dụng cho mobility/avoid.

  • TM079 Hurricane — Special — Power 110, Cooldown 10s
    Vị trí: Wild Zone 19 (Jaune Sector 8) giữa hai hàng hàng rào dài có brambles hai bên — cần Fire.

  • TM043 Fly — Physical — Power 90, Cooldown 12s
    Vị trí: Hoàn thành Side Mission 46: Pidgeot Soaring High (bắt đầu gần Saison Canalside, Justice Dojo).


Best Ghost TMs

Shadow Ball là Special tiêu chuẩn cho Ghost types; Shadow Claw cho Physical.

  • TM074 Shadow Ball — Special — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Ladder near Gazebo southwest of Restaurant Le Nah (Vert Sector 6), rồi Roto-Glide đến roof có TM.

  • TM061 Shadow Claw — Physical — Power 70, Cooldown 7s
    Vị trí: Mable’s Research Level 9 reward.
    Mable Research Level 9 reward: Shadow Claw trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 9 reward: Shadow Claw trong Pokémon Legends: Z-A


Best Ice TMs

Ice Beam và Ice Punch là lựa chọn Special/Physical tiêu chuẩn.

  • TM013 Ice Beam — Special — Power 90, Cooldown 8s
    Vị trí: Wild Zone 12 (Aymlis Park in Bleu Sector), nằm trên court.

  • TM024 Ice Punch — Physical — Power 75, Cooldown 7s
    Vị trí: Mable’s Research Level 13 reward.
    Mable Research Level 13 reward: Ice Punch trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 13 reward: Ice Punch trong Pokémon Legends: Z-A


Best Steel TMs

Flash Cannon (Special) và Iron Tail (Physical) đều có mặt trong Mable rewards.

  • TM084 Flash Cannon — Special — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Mable’s Research Level 22 reward.
    Mable Research Level 22 reward: Flash Cannon trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 22 reward: Flash Cannon trong Pokémon Legends: Z-A

  • TM087 Iron Tail — Physical — Power 100, Cooldown 10s
    Vị trí: Mable’s Research Level 30 reward.
    Mable Research Level 30 reward: Iron Tail trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 30 reward: Iron Tail trong Pokémon Legends: Z-A


Best Dark TMs

Dark Pulse (Special) và Crunch (Physical) — cả hai liên quan Main Missions.

  • TM090 Dark Pulse — Special — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Complete Main Mission 35.

  • TM025 Crunch — Physical — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Complete Main Mission 19.


Best Fairy TMs

Chỉ có hai TM Fairy: Play Rough (Physical) và Dazzling Gleam (Special).

  • TM092 Dazzling Gleam — Special — Power 80, Cooldown 8s
    Vị trí: Center of Wild Zone 7 (Magenta Plaza), burn brambles để lấy.

  • TM020 Play Rough — Physical — Power 90, Cooldown 8s
    Vị trí: Complete Main Mission 30.


Best Status TMs

Status TM thay đổi meta do real-time system: Stealth Rock trở thành hazard trên sân, Toxic là debuff mạnh.

  • TM007 Toxic — Poison Status — Cooldown 10s
    Vị trí: Northern point rooftop Rouge Sector 2; dùng construction platform near Restaurant Le Wow.

  • TM037 Stealth Rock — Rock Status — Cooldown 10s
    Vị trí: Rooftop Magenta Sector 6, ở góc sau cầu thang gần khu có bàn ghế.

  • TM030 Swords Dance — Normal Status — Cooldown 15s
    Vị trí: Mable’s Research Level 21 reward.
    Mable Research Level 21 reward: Swords Dance trong Pokémon Legends: Z-AMable Research Level 21 reward: Swords Dance trong Pokémon Legends: Z-A


Kết luận — Làm sao để lên kế hoạch thu thập TM

  • Ưu tiên các TM hỗ trợ bộ khung team: nếu Pokémon của bạn là Special Attacker, tập trung TM Special của hệ tương ứng (ví dụ Surf, Thunderbolt, Psychic). Nếu Physical Attacker, ưu tiên những TM Physical có Power/cooldown phù hợp (Close Combat, Stone Edge, Flare Blitz…).
  • Kiểm tra Mable’s Research levels thường xuyên — nhiều TM mạnh nằm trong phần thưởng nghiên cứu (Level 9,12,13,20,21,22,24,27,29,30,32,34,37,44…).
  • Một số TM yêu cầu hoàn thành Main/Side Missions hoặc tiêu diệt Alpha/Puzzle để tiếp cận. Lên kế hoạch unlock Holovator và mở Wild Zone trước khi truy tìm.
  • Vì TM không hỏng sau khi dạy, bạn có thể copy một moveset tối ưu cho nhiều Pokémon cuối game.

Hãy áp dụng danh sách này để tối ưu moveset cho đội của bạn — và chia sẻ kinh nghiệm: bạn đã trang bị TM nào cho starter của mình? Đừng quên thử ngay chiến thuật mới trong trận đấu tiếp theo!

Related posts

Đánh Giá Chi Tiết “WWE Unreal” Netflix: Hậu Trường Đấu Vật Chuyên Nghiệp Đỉnh Cao Hay Phá Vỡ Huyền Thoại?

Administrator

Bahamut trong Dungeons & Dragons: Dùng vị thần rồng đúng cách

Administrator

Painkiller (2025) – Đánh Giá Sơ Bộ: Liệu Có Xứng Tầm Thống Trị Thể Loại Horde Shooter?

Administrator